Hena 41, 3-phase motor, 200/346 V, 50 Hz | 220/380 V, 60 Hz

Tên sản phẩm Hena 41, 3-phase motor, 200/346 V, 50 Hz | 220/380 V, 60 Hz
Thương hiệu Pfeiffer Vacuum
Xuất xứ Đức
Phân phối Đại lý Pfeiffer Vacuum Việt Nam – Cao Phong
Danh mục: Từ khóa:
Tốc độ bơm danh nghĩa ở 50 Hz 40 m³/h | 23.54 cfm | 666.67 l/min
Tốc độ bơm danh định ở 60 Hz 48 m³/h | 28.25 cfm | 800 l/min
Trình độ bảo vệ IP55
Áp suất cuối cùng với chấn lưu khí ≤ 1.5 hPa | ≤ 1.12 Torr | ≤ 1.5 mbar
Áp suất cuối cùng không có chấn lưu khí ≤ 1.5 · 10-1 hPa | ≤ 1.12 · 10-1 Torr | ≤ 1.5 · 10-1 mbar
Công suất định mức 50 Hz 1.4 kW
Công suất định mức 60 Hz 1.7 kW
Loại động cơ 3-ph motor
Bảo vệ động cơ PTC
Cáp chính No
Công suất hơi nước 50 Hz 1100 g/h
Công suất hơi nước 60 Hz 1100 g/h
Khả năng chịu hơi nước ở tần số 50 Hz 40 hPa | 30 Torr | 40 mbar
Khả năng chịu hơi nước ở 60 Hz 40 hPa | 30 Torr | 40 mbar
Phương pháp làm mát Air
Nhiệt độ môi trường xung quanh 5-35 °C | 41-95 °F | 278-308 K
Áp suất đầu vào liên tục, tối đa. 800 hPa | 600 Torr | 800 mbar
Áp suất xả, tối đa. Atmospheric pressure
Áp suất khí thải, tối thiểu. Atmospheric pressure
Mức áp suất âm thanh phát thải không có chấn lưu khí ở tần số 50 Hz ≤ 63 dB(A)
Mức áp suất âm thanh phát thải không có chấn lưu khí ở 60 Hz ≤ 66 dB(A)
Chấn lưu khí Yes
Chất lỏng vận hành P3
Lượng chất lỏng vận hành 1 l
Tốc độ quay ở 50 Hz 1,500 rpm | 1,500 min-1
Tốc độ quay ở 60 Hz 1,800 rpm | 1,800 min-1
Van an toàn tỷ lệ rò rỉ ≤ 8 · 10-3 Pa m3/s | ≤ 6 · 10-2 Torr l/s | ≤ 8 · 10-2 mbar l/s
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 629 x 285 x 272 mm | 24.76 x 11.22 x 10.71 inch
Cân nặng 49.5 kg | 109.13 lb
Kết nối: Phía khí quyển Female thread G 1¼”
Kết nối: Bên chân không Female thread G 1¼”

Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi Đại lý Pfeiffer vacuum Việt Nam  – Cao Phong

Mã đặt hàng : PK D04 111 121

Scroll to Top